Tiền định danh là gì?

Tiền định danh là loại tiền tệ do chính phủ phát hành, không được hỗ trợ bởi hàng hóa vật chất, chẳng hạn như vàng hoặc bạc, mà được hỗ trợ bởi chính phủ phát hành nó.

Giới thiệu

Tiền định danh (fiat money), tiền pháp định, là loại tiền tệ do chính phủ phát hành, không được hỗ trợ bởi hàng hóa vật chất, chẳng hạn như vàng hoặc bạc, mà được hỗ trợ bởi chính phủ phát hành nó. Giá trị của tiền pháp định bắt nguồn từ mối quan hệ giữa cung cầu và sự ổn định của chính phủ phát hành, chứ không phải giá trị của hàng hóa hỗ trợ nó.

Hầu hết các loại tiền giấy hiện đại đều là tiền pháp định, bao gồm đồng đô la Mỹ, đồng euro và các loại tiền tệ chính khác trên toàn cầu.

💡
Tiền định danh là loại tiền tệ do chính phủ phát hành và không được hỗ trợ bởi một loại hàng hóa như vàng.

Tiền định danh giúp các ngân hàng trung ương kiểm soát nền kinh tế tốt hơn vì họ có thể kiểm soát số lượng tiền được in.

Hầu hết các loại tiền giấy hiện đại, chẳng hạn như đồng đô la Mỹ, là tiền tệ pháp định.

Một mối nguy hiểm của tiền định danh là chính phủ có thể in quá nhiều tiền, dẫn đến siêu lạm phát.

Hiểu về tiền định danh

Thuật ngữ "fiat" là một từ tiếng Latin thường được dịch là "nó sẽ như vậy" hoặc "hãy để nó được thực hiện". Do đó, tiền pháp định chỉ có giá trị vì chính phủ duy trì giá trị đó; bản thân nó không có tiện ích gì đối với tiền định danh.

Trước khi tiền pháp định ra đời, các chính phủ sẽ đúc tiền từ một loại hàng hóa vật chất có giá trị, chẳng hạn như vàng hoặc bạc, hoặc in tiền giấy để có thể đổi lấy một lượng hàng hóa vật chất nhất định. Tuy nhiên, tiền pháp định không thể chuyển đổi và không thể mua lại đơn giản vì không có hàng hóa cơ bản hỗ trợ nó.

Vì tiền pháp định không liên quan đến dự trữ vật chất, chẳng hạn như kho dự trữ vàng hoặc bạc quốc gia, nên nó có nguy cơ mất giá trị do lạm phát hoặc thậm chí trở nên vô giá trị trong trường hợp siêu lạm phát. Trong một số trường hợp siêu lạm phát tồi tệ nhất, chẳng hạn như ở Hungary ngay sau Thế chiến thứ hai, tỷ lệ lạm phát có thể tăng gấp đôi chỉ trong một ngày.

Hơn nữa, nếu người dân mất niềm tin vào đồng tiền của một quốc gia thì đồng tiền đó sẽ không còn giá trị nữa. Ví dụ, điều này khác nhiều so với một loại tiền tệ được hỗ trợ bởi vàng, nó có giá trị nội tại do nhu cầu về vàng trong đồ trang sức và trang trí cũng như trong sản xuất thiết bị điện tử, máy tính và phương tiện hàng không vũ trụ.

Lịch sử của tiền định danh ở Hoa Kỳ

Đồng đô la Mỹ được coi là tiền định danh và tiền tệ hợp pháp, được chấp nhận cho các khoản nợ tư nhân và công cộng. Đấu thầu hợp pháp về cơ bản là bất kỳ loại tiền tệ nào mà chính phủ tuyên bố là hợp pháp. Nhiều chính phủ phát hành tiền pháp định, sau đó biến nó thành tiền hợp pháp bằng cách đặt nó làm tiêu chuẩn để trả nợ.

Trước đó trong lịch sử Hoa Kỳ, tiền tệ của quốc gia này được hỗ trợ bởi vàng (và trong một số trường hợp là bạc). Chính phủ liên bang đã ngừng cho phép công dân đổi tiền lấy vàng của chính phủ với việc thông qua Đạo luật Ngân hàng Khẩn cấp năm 1933. Chế độ bản vị vàng, hỗ trợ tiền Mỹ bằng vàng liên bang, chấm dứt hoàn toàn vào năm 1971 khi Mỹ cũng ngừng phát hành vàng cho chính phủ nước ngoài để đổi lấy tiền Mỹ.

Kể từ thời điểm đó, đồng đô la Mỹ được biết đến là được hỗ trợ bởi "niềm tin và tín nhiệm hoàn toàn" của chính phủ Hoa Kỳ, "đấu thầu hợp pháp cho tất cả các khoản nợ, công và tư" nhưng không "có thể đổi thành tiền hợp pháp tại Kho bạc Hoa Kỳ hoặc bất kỳ nơi nào khác". Ngân hàng Dự trữ Liên bang," như in trên tờ đô la Mỹ được sử dụng để yêu cầu bồi thường. Theo nghĩa này, đô la Mỹ hiện là "tiền đấu thầu hợp pháp" chứ không phải là "tiền hợp pháp" có thể đổi lấy vàng, bạc hoặc bất kỳ hàng hóa nào khác.

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm

  • Cung cấp cho các ngân hàng trung ương quyền kiểm soát lớn hơn đối với nền kinh tế.
  • Là chi phí hiệu quả để sản xuất.
  • Cung cấp cho chính phủ sự linh hoạt.

Tiền pháp định đã trở nên nổi tiếng trong thế kỷ 20 một phần là do các chính phủ và ngân hàng trung ương tìm cách bảo vệ nền kinh tế của họ khỏi những tác động tồi tệ nhất của sự bùng nổ và phá sản tự nhiên của chu kỳ kinh doanh.

Vì tiền pháp định không phải là nguồn tài nguyên khan hiếm hoặc cố định như vàng, nên các ngân hàng trung ương có quyền kiểm soát nguồn cung của nó tốt hơn nhiều, điều này mang lại cho họ quyền quản lý các biến số kinh tế như nguồn cung tín dụng, thanh khoản, lãi suất và tốc độ tiền. Ví dụ, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ có nhiệm vụ kép là giữ tỷ lệ thất nghiệp và lạm phát ở mức thấp, và việc sử dụng tiền định danh có thể giúp họ đạt được những mục tiêu đó.

Tiền định danh đóng vai trò là một loại tiền tệ tốt nếu nó có thể đảm nhiệm các vai trò mà nền kinh tế của một quốc gia yêu cầu đối với đơn vị tiền tệ của nó: Lưu trữ giá trị, cung cấp tài khoản số và tạo điều kiện trao đổi. Nó cũng có quyền sở hữu tuyệt vời, có nghĩa là sản xuất nó tiết kiệm chi phí hơn so với một loại tiền tệ gắn trực tiếp với hàng hóa.

Nhược điểm

  • Không phải là cách dễ dàng để bảo vệ nền kinh tế.
  • Tạo cơ hội cho bong bóng.
  • Mang lại nguy cơ lạm phát.

Cuộc khủng hoảng thế chấp năm 2007 và cuộc khủng hoảng tài chính tiếp theo đã làm giảm niềm tin rằng các ngân hàng trung ương nhất thiết có thể ngăn chặn tình trạng suy thoái hoặc suy thoái nghiêm trọng bằng cách điều tiết nguồn cung tiền.

Ví dụ, một loại tiền tệ gắn liền với vàng thường ổn định hơn tiền định danh vì nguồn cung vàng hạn chế.

Ngoài ra còn có nhiều cơ hội hơn để tạo ra bong bóng bằng tiền định danh do nguồn cung không giới hạn.

Ví dụ về tiền định danh

Đồng đô la Mỹ, đồng euro, bảng Anh, đồng yên Nhật, đồng lek của Albania và đồng rupee của Ấn Độ đều là những ví dụ về tiền định danh.

Vì là loại tiền tệ được hỗ trợ bởi chính phủ phát hành nên tiền pháp định thường mang lại sự ổn định kinh tế nhất định—nhưng không phải lúc nào cũng vậy.

Quốc gia châu Phi Zimbabwe là một ví dụ về trường hợp xấu nhất vào đầu những năm 2000. Để đối phó với các vấn đề kinh tế nghiêm trọng, ngân hàng trung ương nước này bắt đầu in tiền với tốc độ đáng kinh ngạc, dẫn đến siêu lạm phát.

Các chuyên gia cho rằng đồng tiền này đã mất 99,9% giá trị trong thời gian này. Giá cả tăng nhanh và người tiêu dùng mang theo túi đầy tiền chỉ để mua những mặt hàng chủ lực cơ bản. Vào đỉnh điểm của cuộc khủng hoảng, chính phủ Zimbabwe buộc phải phát hành tờ tiền mệnh giá 100 nghìn tỷ đô la Zimbabwe. Cuối cùng, ngoại tệ được sử dụng rộng rãi hơn đồng đô la Zimbabwe.

Tại sao tiền định danh có giá trị?

Ngược lại với tiền dựa trên hàng hóa, chẳng hạn như tiền vàng hoặc hóa đơn giấy có thể đổi lấy kim loại quý, tiền định danh được hỗ trợ hoàn toàn bởi niềm tin và sự tin tưởng hoàn toàn vào chính phủ đã phát hành nó. Một lý do khiến điều này có giá trị là vì chính phủ yêu cầu bạn nộp thuế bằng tiền pháp định mà chính phủ phát hành. Vì mọi người đều cần phải đóng thuế, nếu không sẽ phải đối mặt với những hình phạt nghiêm khắc hoặc ngồi tù, nên đổi lại mọi người sẽ chấp nhận điều đó (điều này được gọi là chủ nghĩa biểu đồ).

Các lý thuyết khác về tiền tệ, chẳng hạn như lý thuyết tín dụng, cho rằng vì tất cả tiền tệ đều là mối quan hệ tín dụng-nợ, nên việc tiền có được hỗ trợ bởi bất cứ thứ gì để duy trì giá trị hay không cũng không thành vấn đề.

Tại sao các nền kinh tế hiện đại ưa chuộng tiền định danh?

Trước thế kỷ 20, hầu hết các quốc gia đều sử dụng một số loại chế độ bản vị vàng hoặc hỗ trợ bằng hàng hóa. Khi thương mại và tài chính quốc tế phát triển về quy mô và phạm vi; tuy nhiên, số lượng vàng ra khỏi mỏ và trong kho ngân hàng trung ương có hạn không thể theo kịp giá trị mới đang được tạo ra, gây ra sự gián đoạn nghiêm trọng cho thị trường và thương mại toàn cầu.

Tiền pháp định giúp các chính phủ linh hoạt hơn trong việc quản lý tiền tệ của mình, thiết lập chính sách tiền tệ và ổn định thị trường toàn cầu. Nó cũng cho phép ngân hàng dự trữ một phần, cho phép các ngân hàng thương mại nhân số tiền có sẵn để đáp ứng nhu cầu của người đi vay.

Một số lựa chọn thay thế cho tiền định danh là gì?

Hầu như mọi quốc gia ngày nay đều có đấu thầu hợp pháp là tiền định danh. Mặc dù bạn có thể mua và bán vàng và tiền vàng, nhưng chúng hiếm khi được sử dụng để trao đổi hoặc mua hàng ngày và có xu hướng giống tài sản sưu tầm hoặc đầu cơ hơn.

Tiền điện tử, chẳng hạn như Bitcoin, nổi lên trong thập kỷ qua như một thách thức đối với tính chất lạm phát của tiền tệ truyền thống, nhưng mặc dù lãi suất và việc áp dụng ngày càng tăng, những tài sản ảo này dường như không tiếp cận được “tiền” theo nghĩa truyền thống.

Tiền định danh có dẫn đến siêu lạm phát không?

Luôn có khả năng xảy ra siêu lạm phát khi một quốc gia in tiền riêng của mình. Tuy nhiên, hầu hết các nước phát triển chỉ trải qua những đợt lạm phát vừa phải. Trên thực tế, việc có mức lạm phát thấp và nhất quán được coi là động lực tích cực cho tăng trưởng kinh tế và đầu tư, vì nó khuyến khích mọi người bỏ tiền ra làm việc thay vì để tiền nhàn rỗi và mất sức mua theo thời gian.

Có một đồng tiền tương đối mạnh và ổn định không chỉ là nhiệm vụ của hầu hết các ngân hàng trung ương hiện đại, mà một đồng tiền mất giá nhanh chóng sẽ có hại cho thương mại và thu hút tài chính.

Hơn nữa, vẫn chưa rõ liệu siêu lạm phát có phải do "in vội vàng" tiền hay không. Trên thực tế, siêu lạm phát đã xảy ra trong suốt lịch sử, ngay cả khi tiền được làm từ kim loại quý; và tất cả tình trạng siêu lạm phát hiện nay đều bắt đầu bằng sự sụp đổ cơ bản trong nền kinh tế sản xuất thực tế và/hoặc sự bất ổn chính trị trong nước.

Điểm mấu chốt

Tiền pháp định có giá trị từ cung và cầu chứ không phải từ hàng hóa vật chất cơ bản. Các chính phủ sử dụng tiền định danh để tạo ra sự ổn định kinh tế và giúp bảo vệ khỏi sự bùng nổ và phá sản vốn là một phần tự nhiên của chu kỳ kinh doanh. Tuy nhiên, việc sản xuất quá mức tiền pháp định có nguy cơ gây ra lạm phát hoặc thậm chí siêu lạm phát do cung vượt quá cầu.